Inox hay còn gọi là thép không gỉ là một nguyên vật liệu quan trọng trong đời sống cũng như nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau và đa dạng trong đời sống. Bạn có biết Inox 304 là gì? Inox 304 khác gì so với inox khác, làm sao để nhận biết chúng? Cùng Wisevietnam tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.
1. Inox 304 là gì?
Inox 304 là gì? Inox 304 là một loại thép không gỉ hay còn được gọi là SUS 304 để chỉ những nhóm inox có chứa hàm lượng Niken trong thành phần > 8,1% và hàm lượng Mangan 1%. Vì hàm lượng Niken nên giá của inox 304 cũng nhỉnh hơn hẳn các loại inox khác trên thị trường do giá thành Niken khá cao.
2. Phân loại inox 304
Inox 304 là gì và có những phân loại nào?
Ngoài inox 304 truyền thống, chúng thường được phân ra làm 2 loại để phân biệt đặc tính và thành phần khác nhau:
Inox 304L với chữ L có nghĩa là Low (thấp), để ám chỉ lượng Cacbon trong inox khá thấp (chỉ ~0.03%) còn Niken được tăng lên để tăng khả năng chống ăn mòn và được ứng dụng khi cần hàn các mối hàn quan trọng.
Inox 304H với chữ H có nghĩa là High (cao), để ám chỉ lượng Cacbon trong inox cao hơn inox 304L (với ~0.08%) và được ứng dụng nhiều hơn ở các vật dụng cần độ bền cao.
3. Tính chất của inox 304
Inox 304 là gì và có những tính chất gì?
Inox 304 có giá thành cao ngoài những khả năng chống chịu và độ bền cao thì giá trị thẩm mỹ cũng là một yếu tố đáng nói đến khi Inox 304 có độ sáng, bóng và các màu sắc phản quang rất đặc biệt.
Inox 304 có đặc tính kháng ăn mòn cao, vì inox 304 hoàn toàn không phản ứng với Axit nên khả năng chống gỉ cực tốt trong các môi trường có Axit như phòng tắm, phòng bếp, máy móc, hoá chất, gia dụng và thực phẩm,..
Inox 304 có khả năng chống oxi hoá cực tốt ở nhiệt độ 1010 lên tới 1120 độ C.
Inox 304 được ứng dụng rộng rãi để sản xuất các chi tiết nhỏ bởi chúng rất dễ để tạo hình hay uốn nắn, dát mỏng dễ dàng do hàm lượng Mangan khá thấp nên không bị quá cứng.
Inox 304 có khả năng bám sơn tốt bằng công nghệ tạo độ nhám cho bề mặt inox và kỹ thuật sơn tĩnh điện.
Inox 304 gần như không có từ tính ở môi trường nhiệt độ thường và cao, tuy nhiên từ tính lại mạnh ở môi trường có nhiệt độ thấp.
Inox 304 cũng cứng cáp nhất và có độ đàn hồi cao khi ở trong môi trường nhiệt độ thấp.
4. Ưu nhược điểm của inox 304
Inox 304 là gì và có ưu nhược điểm thế nào?
4.1. Ưu điểm của inox 304
Inox 304 có giá thành cao ngoài những khả năng chống chịu và độ bền cao thì giá trị thẩm mỹ cũng là một yếu tố đáng nói đến khi Inox 304 có độ sáng, bóng và các màu sắc phản quang rất đặc biệt.
Inox 304 có đặc tính kháng ăn mòn cao, vì inox 304 hoàn toàn không phản ứng với Axit nên khả năng chống gỉ cực tốt trong các môi trường có Axit như phòng tắm, phòng bếp, máy móc, hoá chất, gia dụng và thực phẩm,..
Inox 304 có khả năng chống oxi hoá cực tốt ở nhiệt độ 1010 lên tới 1120 độ C. Tuy nhiên với inox 304 có lượng Cacbon từ 0.04% trở lên được khuyến cáo cấm sử dụng trong môi trường nhiệt độ lớn hơn 550 độ C.
Inox 304 được ứng dụng rộng rãi để sản xuất các chi tiết nhỏ bởi chúng rất dễ để tạo hình hay uốn nắn, dát mỏng dễ dàng do hàm lượng Mangan khá thấp nên không bị quá cứng.
Inox 304 có khả năng bám sơn tốt bằng công nghệ tạo độ nhám cho bề mặt inox và kỹ thuật sơn tĩnh điện.
Inox 304 với bề mặt có độ bóng và khả năng chống oxi hoá giúp cho việc vệ sinh trở nên cực kỳ dễ dàng, chỉ cần lau chùi, rửa qua là đã trở lại sáng bóng, đặc biệt còn đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm khi chế biến hay đựng đồ ăn.
4.2. Nhược điểm của inox 304
Tuy không phản ứng và chịu sự ảnh hưởng từ axit nhưng inox 304 lại dễ bị ăn mòn bởi dung dịch muối Clorua, dung dịch muối từ nước biển.
Sau khi hàn, Inox 304 sẽ có độ nhạy cảm và dễ ăn mòn hơn trên bề mặt.
Cường độ cơ học còn thấp nên hiệu năng cắt của inox 304 là không cao.
5. Cách nhận biết inox 304
Inox 304 là gì và cách nhận biết inox 304?
Việc nhận biết inox 304 là cực kỳ quan trọng khi bạn có nhu cầu sử dụng để tránh mua nhầm phải những loại inox khác hoặc mua với giá cao nhưng lại không phải inox 304.
Bởi tính chất hầu như không có từ tính nên inox 304 cũng không có sự phản ứng đối với từ tính của nam châm, đây là một cách đơn giản và nhanh chóng mà bạn có thể test thử khi đi mua.
Inox 304 không phản ứng với axit nên bạn cũng có thể thử bằng loại dung dịch này vì gần như inox 304 sẽ không có phản ứng gì.
Trong công nghiệp, người ta còn có thể thử bằng biện pháp cắt inox và phân biệt dựa trên tia lửa.
6. Một số ứng dụng của inox 304
Inox 304 được ứng dụng vô cùng rộng rãi và đa dạng trong đời sống xung quanh chúng ta.
- Ứng dụng trong đồ gia dụng và phụ kiện nhà tắm, nhà bếp như: bồn rửa, bếp (bếp ga, bếp công nghiệp), dụng cụ sử dụng trong bếp, lò nướng, các thiết bị khử mùi và vệ sinh, oto, xe máy, xe đạp,..
- Ứng dụng trong các thiết bị và vật tư y tế.
- Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất, chế tạo ra các thiết bị công nghiệp: đồng hồ áp suất, van công nghiệp, mặt bích, cút
- Ứng dụng trong nội thất trang trí tại các khách sạn, nhà hàng, bến xe, ga tàu,..
- Ứng dụng mạnh mẽ trong ngành công nghiệp nặng: công nghiệp đóng tàu, dầu khí, luyện kim, hoá chất, thuỷ điện,..
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp nhẹ như chế biến thực phẩm, các nhà máy sản xuất đồ hộp, bia,..
- Ứng dụng trong làm tôn lợp mái nhà bởi bề mặt của inox 304 có độ sáng bóng nhất định nên có khả năng hắt nhiệt và làm mát hơn nhiệt độ trong các nhà xưởng, nhà dân,..
Xem thêm các sản phẩm van công nghiệp được làm bằng inox: